产品线径 Đường kính sản phẩm: 1.5 ± 0.01mm
钉杆厚度 Độ dày thân móng: 1.33 ± 0.01mm
钉杆宽度 Chiều rộng thân móng: 1.59 ± 0.02mm
表面处理 Xử lý bề mặt: 镀锌&涂漆: Mạ kẽm và sơn
每排支数 Số con mỗi hàng : 68 con 每盒排数 Số hàng mỗi hộp : 10000
con
产品脚长 Độ dài sản phẩm: 16mm 19mm 22mm 25mm 28mm 32mm
38mm 45mm 50mm
产品用途 Công dụng sản phẩm:
家具制造业, 木箱业的龙骨连接.
Sản xuất đồ nội thất và ngành công nghiệp hộp gỗ.
具有作业快速, 工程质量好等特点.
Có đặc tính hoạt động nhanh và chất lượng kỹ thuật tốt.
N08/10/11/13/15/17/19/21
产品线径 Đường kính sản phẩm: 1.5 ± 0.01mm
钉杆厚度 Độ dày thân móng: 1.33 ± 0.01mm
钉杆宽度 Chiều rộng thân móng: 1.59 ± 0.02mm



