产品线径 Đường kính sản phẩm: 0.9 ± 0.01mm
钉杆厚度 Độ dày thân móng: 0.6 ± 0.01mm
钉杆宽度 Chiều rộng thân móng: 1.2 ± 0.02mm
表面处理 Xử lý bề mặt: 镀锌&涂漆: Mạ kẽm và sơn
每排支数 Số con mỗi hàng: 100 con 每盒排数 Số hàng mỗi hộp : 5000 con
产品脚长 Độ dài sản phẩm: 3mm 4mm 6mm 8mm 10mm 13mm 16mm 19mm 22mm
产品用途 Công dụng sản phẩm:
家具制造, 沙发, 装潢, 汽车鞍座, 电子, 皮鞋, 木箱装订, 及各种木制品.
Sản xuất đồ nội thất,ghế sofa,trang trí,yên xe,thiết bị điện tử,giày da và
các sản phẩm gỗ khác nhau.
1004J/1006J/1008J/1010J/ 1013J/1016J/1019J/1022 J
产品用途 Công dụng sản phẩm:
家具制造, 沙发, 装潢, 汽车鞍座, 电子, 皮鞋, 木箱装订, 及各种木制品.
Sản xuất đồ nội thất,ghế sofa,trang trí,yên xe,thiết bị điện tử,giày da và
các sản phẩm gỗ khác nhau.



